Từ điển Thiều Chửu
坷 - khả
① Khảm khả 坎坷 gập ghềnh, nói bóng là sự làm không được trôi chảy. Ta quen đọc là khảm kha.

Từ điển Trần Văn Chánh
坷 - kha
【坷拉】kha lạp [kela] (đph) Hòn đất, cục đất. Cv. 坷垃. Xem 坷 [kâ].

Từ điển Trần Văn Chánh
坷 - kha/khả
Xem 坎坷 [kănkâ]. Xem 坷 [ke].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坷 - kha
Xem Khảm kha 坎坷.


坎坷 - khảm kha ||